Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 破碗破摔

Pinyin: pò wǎn pò shuāi

Meanings: Bát vỡ thì cứ để vỡ luôn, ám chỉ tâm lý buông xuôi, không cố gắng sửa chữa sai lầm., If a bowl is broken, let it break completely; implies a resigned attitude, not trying to fix mistakes., ①犹破罐子破摔。[例]一九七六年他辞职以后就破碗破摔,用公家的东西做私活儿。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 皮, 石, 宛, 扌, 率

Chinese meaning: ①犹破罐子破摔。[例]一九七六年他辞职以后就破碗破摔,用公家的东西做私活儿。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn nói hoặc giao tiếp đời thường. Mang sắc thái phê phán nhẹ.

Example: 遇到困难时,他总是破碗破摔。

Example pinyin: yù dào kùn nán shí , tā zǒng shì pò wǎn pò shuāi 。

Tiếng Việt: Khi gặp khó khăn, anh ấy luôn có thái độ buông xuôi.

破碗破摔
pò wǎn pò shuāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bát vỡ thì cứ để vỡ luôn, ám chỉ tâm lý buông xuôi, không cố gắng sửa chữa sai lầm.

If a bowl is broken, let it break completely; implies a resigned attitude, not trying to fix mistakes.

犹破罐子破摔。一九七六年他辞职以后就破碗破摔,用公家的东西做私活儿

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

破碗破摔 (pò wǎn pò shuāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung