Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咬群
Pinyin: yǎo qún
Meanings: Con vật cắn vào nhóm đồng loại, ám chỉ hành vi gây hại cho cộng đồng mà mình thuộc về., To bite one's own group; harming those within one's community., ①(口):指牲畜在群体中常和别的牲畜争斗。*②比喻某个人爱跟周围的人闹纠纷。[例]我几次因他咬群儿,口嘴伤人,也要打他哩!——《金瓶梅》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 交, 口, 君, 羊
Chinese meaning: ①(口):指牲畜在群体中常和别的牲畜争斗。*②比喻某个人爱跟周围的人闹纠纷。[例]我几次因他咬群儿,口嘴伤人,也要打他哩!——《金瓶梅》。
Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh động vật, có thể mở rộng sang nghĩa bóng để nói về con người.
Example: 这只羊总是咬群,让牧民很头疼。
Example pinyin: zhè zhī yáng zǒng shì yǎo qún , ràng mù mín hěn tóu téng 。
Tiếng Việt: Con cừu này luôn cắn vào đàn khiến người chăn nuôi rất đau đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con vật cắn vào nhóm đồng loại, ám chỉ hành vi gây hại cho cộng đồng mà mình thuộc về.
Nghĩa phụ
English
To bite one's own group; harming those within one's community.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指牲畜在群体中常和别的牲畜争斗
比喻某个人爱跟周围的人闹纠纷。我几次因他咬群儿,口嘴伤人,也要打他哩!——《金瓶梅》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!