Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咳声叹气

Pinyin: ké shēng tàn qì

Meanings: Ho và thở dài, thể hiện sự mệt mỏi hoặc lo lắng., Coughing and sighing, showing fatigue or worry., 因忧伤、烦闷或痛苦而发出叹息的声音。[出处]《负曝闲谈》第六回“江裴度无法,只得咳声叹气的出得行门,偏偏包车夫又不知去向,把他恨得跺脚。”[例](她)决不垂头丧气,决不~。——朱自清《房东太太》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 亥, 口, 士, 又, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 因忧伤、烦闷或痛苦而发出叹息的声音。[出处]《负曝闲谈》第六回“江裴度无法,只得咳声叹气的出得行门,偏偏包车夫又不知去向,把他恨得跺脚。”[例](她)决不垂头丧气,决不~。——朱自清《房东太太》。

Grammar: Phản ánh trạng thái tâm lý tiêu cực, thường nằm ở vị trí vị ngữ.

Example: 最近工作压力大,他总是咳声叹气。

Example pinyin: zuì jìn gōng zuò yā lì dà , tā zǒng shì hāi shēng tàn qì 。

Tiếng Việt: Gần đây áp lực công việc lớn, anh ấy luôn ho và thở dài.

咳声叹气
ké shēng tàn qì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ho và thở dài, thể hiện sự mệt mỏi hoặc lo lắng.

Coughing and sighing, showing fatigue or worry.

因忧伤、烦闷或痛苦而发出叹息的声音。[出处]《负曝闲谈》第六回“江裴度无法,只得咳声叹气的出得行门,偏偏包车夫又不知去向,把他恨得跺脚。”[例](她)决不垂头丧气,决不~。——朱自清《房东太太》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咳声叹气 (ké shēng tàn qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung