Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咴咴
Pinyin: huī huī
Meanings: Âm thanh ‘huī-huī’, mô phỏng tiếng ngựa hí., 'Huī-huī' sound, imitating the neighing of a horse., ①骡马等叫声。*②嘶叫声。
HSK Level: 6
Part of speech: tượng thanh
Stroke count: 18
Radicals: 口, 灰
Chinese meaning: ①骡马等叫声。*②嘶叫声。
Grammar: Từ tượng thanh đơn giản, phù hợp với văn cảnh thiên nhiên hoặc nông thôn.
Example: 草原上传来了咴咴的马叫声。
Example pinyin: cǎo yuán shàng chuán lái le huī huī de mǎ jiào shēng 。
Tiếng Việt: Trên thảo nguyên vọng lại tiếng ngựa hí ‘huī-huī’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh ‘huī-huī’, mô phỏng tiếng ngựa hí.
Nghĩa phụ
English
'Huī-huī' sound, imitating the neighing of a horse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骡马等叫声
嘶叫声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!