Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咴儿咴儿

Pinyin: huī er huī er

Meanings: Âm thanh kéo dài kiểu ‘huī-er-huī-er’, mô phỏng tiếng ngựa hí., Prolonged 'huī-er-huī-er' sound, mimicking the neighing of a horse., ①象声词,形容马叫的声音。

HSK Level: 6

Part of speech: tượng thanh

Stroke count: 22

Radicals: 口, 灰, 丿, 乚

Chinese meaning: ①象声词,形容马叫的声音。

Grammar: Đóng vai trò miêu tả âm thanh đặc trưng của động vật, thường dùng làm bổ ngữ.

Example: 马儿咴儿咴儿地叫了起来。

Example pinyin: mǎ ér huī ér huī ér dì jiào le qǐ lái 。

Tiếng Việt: Con ngựa kêu lên ‘huī-er-huī-er’.

咴儿咴儿
huī er huī er
6tượng thanh
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh kéo dài kiểu ‘huī-er-huī-er’, mô phỏng tiếng ngựa hí.

Prolonged 'huī-er-huī-er' sound, mimicking the neighing of a horse.

象声词,形容马叫的声音

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咴儿咴儿 (huī er huī er) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung