Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哀思如潮

Pinyin: āi sī rú cháo

Meanings: Nỗi buồn nhớ thương dâng trào như sóng biển, không thể kiềm chế., Overwhelming waves of grief and longing that cannot be controlled., 哀伤的思绪如同潮涌一般。形容极度悲痛。[出处]京剧《平原作战》第五场“赵勇刚(唱)哀思如潮热泪洒,平川有边仇无涯。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 亠, 口, 𧘇, 心, 田, 女, 朝, 氵

Chinese meaning: 哀伤的思绪如同潮涌一般。形容极度悲痛。[出处]京剧《平原作战》第五场“赵勇刚(唱)哀思如潮热泪洒,平川有边仇无涯。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, dùng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ.

Example: 听到噩耗,他心中哀思如潮。

Example pinyin: tīng dào è hào , tā xīn zhōng āi sī rú cháo 。

Tiếng Việt: Khi nghe tin dữ, trong lòng anh ta tràn ngập nỗi buồn nhớ thương.

哀思如潮
āi sī rú cháo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗi buồn nhớ thương dâng trào như sóng biển, không thể kiềm chế.

Overwhelming waves of grief and longing that cannot be controlled.

哀伤的思绪如同潮涌一般。形容极度悲痛。[出处]京剧《平原作战》第五场“赵勇刚(唱)哀思如潮热泪洒,平川有边仇无涯。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哀思如潮 (āi sī rú cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung