Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Thẻ bài, phiếu (như thẻ quà tặng hoặc phiếu giảm giá), Card, coupon (such as gift cards or discount vouchers)., ①鼠叫。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 口, 吉

Chinese meaning: ①鼠叫。

Hán Việt reading:

Grammar: Thường dùng trong văn nói miền Nam Trung Quốc. Tương tự từ 卡 (kǎ).

Example: 这是你的优惠咭,请收好。

Example pinyin: zhè shì nǐ de yōu huì jī , qǐng shōu hǎo 。

Tiếng Việt: Đây là phiếu ưu đãi của bạn, xin giữ cẩn thận.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thẻ bài, phiếu (như thẻ quà tặng hoặc phiếu giảm giá)

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Card, coupon (such as gift cards or discount vouchers).

鼠叫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咭 (jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung