Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哀感天地
Pinyin: āi gǎn tiān dì
Meanings: Nỗi buồn sâu sắc làm rung động cả trời đất, dùng để nhấn mạnh mức độ bi thương., Profound sorrow that moves heaven and earth, emphasizing the depth of grief., 形容极其哀痛,使天地都为之感动。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷一王闻失声号恸,哀感天地。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 亠, 口, 𧘇, 咸, 心, 一, 大, 也, 土
Chinese meaning: 形容极其哀痛,使天地都为之感动。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷一王闻失声号恸,哀感天地。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong văn học cổ điển.
Example: 他的遭遇让人感到哀感天地。
Example pinyin: tā de zāo yù ràng rén gǎn dào āi gǎn tiān dì 。
Tiếng Việt: Hoàn cảnh của anh ta khiến người ta cảm thấy bi thương vô cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi buồn sâu sắc làm rung động cả trời đất, dùng để nhấn mạnh mức độ bi thương.
Nghĩa phụ
English
Profound sorrow that moves heaven and earth, emphasizing the depth of grief.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容极其哀痛,使天地都为之感动。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷一王闻失声号恸,哀感天地。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế