Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咴
Pinyin: huī
Meanings: Âm thanh ‘huī’ mô phỏng tiếng ngựa hí., The sound 'huī', imitating the neighing of a horse., ①(咴儿)象声词,形容马叫的声音。
HSK Level: 6
Part of speech: tượng thanh
Stroke count: 9
Radicals: 口, 灰
Chinese meaning: ①(咴儿)象声词,形容马叫的声音。
Hán Việt reading: hôi
Grammar: Từ tượng thanh, thường xuất hiện trong câu miêu tả môi trường hoặc bối cảnh thiên nhiên.
Example: 远处传来一阵咴咴的声音。
Example pinyin: yuǎn chù chuán lái yí zhèn huī huī de shēng yīn 。
Tiếng Việt: Từ xa vọng lại tiếng ‘huī huī’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh ‘huī’ mô phỏng tiếng ngựa hí.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hôi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The sound 'huī', imitating the neighing of a horse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(咴儿)象声词,形容马叫的声音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!