Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咬牙恨齿

Pinyin: yǎo yá hèn chǐ

Meanings: Cắn răng căm tức, thể hiện sự giận dữ hoặc không cam lòng., To clench one's teeth in anger or resentment., 形容极端仇视或痛恨。也形容把某种情绪或感觉竭力抑制住。同咬牙切齿”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 交, 口, 牙, 忄, 艮, 齿

Chinese meaning: 形容极端仇视或痛恨。也形容把某种情绪或感觉竭力抑制住。同咬牙切齿”。

Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý khi người ta cảm thấy bất lực hoặc phẫn nộ. Thường đứng sau chủ ngữ và trước bổ ngữ.

Example: 他听了这个消息,忍不住咬牙恨齿。

Example pinyin: tā tīng le zhè ge xiāo xī , rěn bú zhù yǎo yá hèn chǐ 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy không kiềm chế được cơn giận, cắn răng căm tức.

咬牙恨齿
yǎo yá hèn chǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắn răng căm tức, thể hiện sự giận dữ hoặc không cam lòng.

To clench one's teeth in anger or resentment.

形容极端仇视或痛恨。也形容把某种情绪或感觉竭力抑制住。同咬牙切齿”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
齿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咬牙恨齿 (yǎo yá hèn chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung