Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咬血为盟
Pinyin: yǎo xuè wéi méng
Meanings: Cắn vào tay làm máu chảy ra để thề nguyền, tượng trưng cho lời thề sâu sắc giữa những người bạn hoặc đồng đội., To cut one’s hand and use blood as an oath, symbolizing a deep pledge between friends or comrades., 指咬臂出血,发誓定盟,以示坚决。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 交, 口, 丿, 皿, 为, 明
Chinese meaning: 指咬臂出血,发誓定盟,以示坚决。
Grammar: Mang tính hình tượng cao, ít dùng trong đời sống hàng ngày, phổ biến hơn trong văn học cổ điển.
Example: 他们曾经在战场上咬血为盟,誓同生死。
Example pinyin: tā men céng jīng zài zhàn chǎng shàng yǎo xuè wèi méng , shì tóng shēng sǐ 。
Tiếng Việt: Họ từng cắn máu ăn thề trên chiến trường, thề sống chết có nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắn vào tay làm máu chảy ra để thề nguyền, tượng trưng cho lời thề sâu sắc giữa những người bạn hoặc đồng đội.
Nghĩa phụ
English
To cut one’s hand and use blood as an oath, symbolizing a deep pledge between friends or comrades.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指咬臂出血,发誓定盟,以示坚决。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế