Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哀怜
Pinyin: āi lián
Meanings: Thương xót, cảm thông sâu sắc với nỗi đau của người khác., To feel deep compassion or pity for someone's suffering., ①对他人的不幸给予同情怜悯。[例]他们眼睛里流露出哀怜。——《二六七号牢房》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 口, 𧘇, 令, 忄
Chinese meaning: ①对他人的不幸给予同情怜悯。[例]他们眼睛里流露出哀怜。——《二六七号牢房》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng được thương xót.
Example: 看到流浪猫受伤,她心生哀怜。
Example pinyin: kàn dào liú làng māo shòu shāng , tā xīn shēng āi lián 。
Tiếng Việt: Khi nhìn thấy mèo hoang bị thương, cô ấy cảm thấy thương xót.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thương xót, cảm thông sâu sắc với nỗi đau của người khác.
Nghĩa phụ
English
To feel deep compassion or pity for someone's suffering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对他人的不幸给予同情怜悯。他们眼睛里流露出哀怜。——《二六七号牢房》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!