Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墛
Pinyin: zhèn
Meanings: Chỉ vùng đất bằng phẳng, rộng lớn (hiếm gặp)., Flat and vast land area (rarely used)., ①水深广的样子:“(万仞之渊)方其静也,沉奫涵蓄,不震不激,泊乎无声。”*②泉水。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①水深广的样子:“(万仞之渊)方其静也,沉奫涵蓄,不震不激,泊乎无声。”*②泉水。
Hán Việt reading: úy
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong hiện đại.
Example: 这片墛十分肥沃。
Example pinyin: zhè piàn wèi shí fēn féi wò 。
Tiếng Việt: Vùng đất bằng phẳng này rất màu mỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ vùng đất bằng phẳng, rộng lớn (hiếm gặp).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
úy
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Flat and vast land area (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“(万仞之渊)方其静也,沉奫涵蓄,不震不激,泊乎无声。”
泉水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!