Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 境地
Pinyin: jìng dì
Meanings: Tình thế, hoàn cảnh, Situation, circumstances, ①所遭遇到的情况。*②境界。[例]环境迫使他陷入极端可怕的境地。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 土, 竟, 也
Chinese meaning: ①所遭遇到的情况。*②境界。[例]环境迫使他陷入极端可怕的境地。
Grammar: Dùng để chỉ vị trí hoặc tình trạng mà ai đó đang ở trong đó. Thường đi kèm với các động từ như 陷入 (rơi vào), 处于 (đứng ở).
Example: 陷入困境的境地
Example pinyin: xiàn rù kùn jìng de jìng dì
Tiếng Việt: Rơi vào tình thế khó khăn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình thế, hoàn cảnh
Nghĩa phụ
English
Situation, circumstances
Nghĩa tiếng trung
中文释义
所遭遇到的情况
境界。环境迫使他陷入极端可怕的境地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!