Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 增收节支
Pinyin: zēng shōu jié zhī
Meanings: Tăng thu và giảm chi., Increase income and reduce expenditure., 增加收入,节约开支。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 土, 曾, 丩, 攵, 丨, 艹, 𠃌, 十, 又
Chinese meaning: 增加收入,节约开支。
Grammar: Thành ngữ cố định gồm hai thành phần: 增收 (tăng thu) và 节支 (giảm chi). Thường sử dụng trong lĩnh vực quản lý tài chính.
Example: 公司实行增收节支政策以提高效益。
Example pinyin: gōng sī shí xíng zēng shōu jié zhī zhèng cè yǐ tí gāo xiào yì 。
Tiếng Việt: Công ty thực hiện chính sách tăng thu giảm chi để nâng cao hiệu quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng thu và giảm chi.
Nghĩa phụ
English
Increase income and reduce expenditure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
增加收入,节约开支。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế