Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 塔吊

Pinyin: tǎ diào

Meanings: Cần cẩu tháp, Tower crane, ①见“埘”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 土, 荅, 口, 巾

Chinese meaning: ①见“埘”。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 塔 (tháp) + 吊 (cẩu), chỉ thiết bị nâng hạ trong xây dựng.

Example: 工地上有一台高大的塔吊。

Example pinyin: gōng dì shàng yǒu yì tái gāo dà de tǎ diào 。

Tiếng Việt: Trong công trường có một chiếc cần cẩu tháp cao lớn.

塔吊
tǎ diào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cần cẩu tháp

Tower crane

见“埘”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

塔吊 (tǎ diào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung