Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 增收
Pinyin: zēng shōu
Meanings: Tăng thu nhập hoặc tăng doanh thu., To increase income or revenue., ①加多收入。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 土, 曾, 丩, 攵
Chinese meaning: ①加多收入。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong bối cảnh kinh tế hoặc tài chính.
Example: 政府采取措施帮助企业增收。
Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ cuò shī bāng zhù qǐ yè zēng shōu 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã đưa ra các biện pháp để giúp doanh nghiệp tăng thu nhập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng thu nhập hoặc tăng doanh thu.
Nghĩa phụ
English
To increase income or revenue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
加多收入
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!