Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 增订

Pinyin: zēng dìng

Meanings: Bổ sung và sửa đổi (ví dụ như nội dung tài liệu)., To supplement and revise (e.g., content of documents)., ①增补并修订。[例]增订本。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 土, 曾, 丁, 讠

Chinese meaning: ①增补并修订。[例]增订本。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc biên soạn tài liệu.

Example: 这本书经过多次增订后更加完善了。

Example pinyin: zhè běn shū jīng guò duō cì zēng dìng hòu gèng jiā wán shàn le 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này sau khi được bổ sung và sửa đổi nhiều lần đã trở nên hoàn thiện hơn.

增订
zēng dìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bổ sung và sửa đổi (ví dụ như nội dung tài liệu).

To supplement and revise (e.g., content of documents).

增补并修订。增订本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

增订 (zēng dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung