Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 墙高基下

Pinyin: qiáng gāo jī xià

Meanings: Tường cao thì nền phải vững, ám chỉ việc xây dựng cái lớn cần có nền tảng tốt., High walls need strong foundations; implies that big achievements require solid groundwork., 比喻名位虽高而才德低下。[出处]《北史·序传·李僧伽》“时郑子默有名于世,僧伽曰‘行不适道,文胜其质,郭林宗所谓墙高基下,虽得必丧,此之徒也’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 啬, 土, 亠, 冋, 口, 其, 一, 卜

Chinese meaning: 比喻名位虽高而才德低下。[出处]《北史·序传·李僧伽》“时郑子默有名于世,僧伽曰‘行不适道,文胜其质,郭林宗所谓墙高基下,虽得必丧,此之徒也’”。

Grammar: Thành ngữ mang tính triết lý, thường dùng trong các câu nói khuyên răn.

Example: 要想事业有成,必须墙高基下。

Example pinyin: yào xiǎng shì yè yǒu chéng , bì xū qiáng gāo jī xià 。

Tiếng Việt: Muốn thành công trong sự nghiệp, cần phải có nền tảng vững chắc.

墙高基下
qiáng gāo jī xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tường cao thì nền phải vững, ám chỉ việc xây dựng cái lớn cần có nền tảng tốt.

High walls need strong foundations; implies that big achievements require solid groundwork.

比喻名位虽高而才德低下。[出处]《北史·序传·李僧伽》“时郑子默有名于世,僧伽曰‘行不适道,文胜其质,郭林宗所谓墙高基下,虽得必丧,此之徒也’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

墙高基下 (qiáng gāo jī xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung