Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 境况
Pinyin: jìng kuàng
Meanings: Hoàn cảnh, tình hình, Circumstances, situation, ①处境;状况。[例]境况不佳。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 土, 竟, 兄, 冫
Chinese meaning: ①处境;状况。[例]境况不佳。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để mô tả trạng thái hoặc điều kiện hiện tại của một người hoặc sự việc. Có thể đứng sau các từ như 生活 (cuộc sống), 经济 (kinh tế).
Example: 他的生活境况不太好。
Example pinyin: tā de shēng huó jìng kuàng bú tài hǎo 。
Tiếng Việt: Hoàn cảnh sống của anh ấy không tốt lắm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn cảnh, tình hình
Nghĩa phụ
English
Circumstances, situation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处境;状况。境况不佳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!