Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 填膺

Pinyin: tián yīng

Meanings: Lấp đầy ngực, miêu tả cảm xúc mãnh liệt như phẫn nộ hoặc đau buồn, To fill one's chest, describing intense emotions such as anger or grief., ①充塞于胸中。[例]旧事填膺。——清·袁枚《祭妹文》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 土, 真, 䧹, 月

Chinese meaning: ①充塞于胸中。[例]旧事填膺。——清·袁枚《祭妹文》。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn học cổ điển hoặc biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ.

Example: 愤怒填膺,他几乎说不出话来。

Example pinyin: fèn nù tián yīng , tā jī hū shuō bù chū huà lái 。

Tiếng Việt: Phẫn nộ dâng trào trong lòng, anh ấy hầu như không thể nói nên lời.

填膺
tián yīng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấp đầy ngực, miêu tả cảm xúc mãnh liệt như phẫn nộ hoặc đau buồn

To fill one's chest, describing intense emotions such as anger or grief.

充塞于胸中。旧事填膺。——清·袁枚《祭妹文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...