Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四库

Pinyin: sì kù

Meanings: Bốn kho tàng sách lớn trong lịch sử Trung Quốc., The Four Great Libraries of China., ①我国古代宫廷藏书的地方,分库收藏经、史、子、集四部类图书。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 儿, 囗, 广, 车

Chinese meaning: ①我国古代宫廷藏书的地方,分库收藏经、史、子、集四部类图书。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ hệ thống thư viện lớn thời phong kiến.

Example: 四库是中国古代的重要藏书之所。

Example pinyin: sì kù shì zhōng guó gǔ dài de zhòng yào cáng shū zhī suǒ 。

Tiếng Việt: Tứ khố là nơi chứa sách quan trọng của Trung Quốc cổ đại.

四库
sì kù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bốn kho tàng sách lớn trong lịch sử Trung Quốc.

The Four Great Libraries of China.

我国古代宫廷藏书的地方,分库收藏经、史、子、集四部类图书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

四库 (sì kù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung