Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四停八当

Pinyin: sì tíng bā dàng

Meanings: Mọi việc đều được sắp xếp ổn thỏa, đâu ra đấy, Everything is properly arranged and in order., 形容一切事情都安排得十分妥贴。同四亭八当”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 儿, 囗, 亭, 亻, 八, ⺌, 彐

Chinese meaning: 形容一切事情都安排得十分妥贴。同四亭八当”。

Grammar: Thành ngữ tương tự “四亭八当”, mô tả sự hoàn chỉnh trong công việc.

Example: 这个计划安排得四停八当。

Example pinyin: zhè ge jì huà ān pái dé sì tíng bā dāng 。

Tiếng Việt: Kế hoạch này được sắp xếp rất ổn thỏa.

四停八当
sì tíng bā dàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọi việc đều được sắp xếp ổn thỏa, đâu ra đấy

Everything is properly arranged and in order.

形容一切事情都安排得十分妥贴。同四亭八当”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

四停八当 (sì tíng bā dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung