Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四面楚歌

Pinyin: sì miàn chǔ gē

Meanings: Bị vây hãm, bị cô lập hoàn toàn (trong tình thế khó khăn), To be besieged or completely isolated (in a difficult situation)., 比喻陷入四面受敌、孤立无援的境地。[出处]《史记·项羽本纪》“项王军壁垓下,兵少食尽,汉军及诸侯兵围之数重。夜闻汉军四面皆楚歌,项王乃大惊,曰‘汉皆已得楚乎?是何楚人之多也。’”[例]在这~里,凭你怎样伶牙俐齿,也只得服从了。——朱自清《航船中的文明》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 儿, 囗, 丆, 囬, 林, 疋, 哥, 欠

Chinese meaning: 比喻陷入四面受敌、孤立无援的境地。[出处]《史记·项羽本纪》“项王军壁垓下,兵少食尽,汉军及诸侯兵围之数重。夜闻汉军四面皆楚歌,项王乃大惊,曰‘汉皆已得楚乎?是何楚人之多也。’”[例]在这~里,凭你怎样伶牙俐齿,也只得服从了。——朱自清《航船中的文明》。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng trong văn viết hoặc miêu tả tình huống cụ thể.

Example: 敌人已经把他逼入了四面楚歌的境地。

Example pinyin: dí rén yǐ jīng bǎ tā bī rù le sì miàn chǔ gē de jìng dì 。

Tiếng Việt: Kẻ thù đã đẩy anh ta vào tình thế bị bao vây tứ phía.

四面楚歌
sì miàn chǔ gē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị vây hãm, bị cô lập hoàn toàn (trong tình thế khó khăn)

To be besieged or completely isolated (in a difficult situation).

比喻陷入四面受敌、孤立无援的境地。[出处]《史记·项羽本纪》“项王军壁垓下,兵少食尽,汉军及诸侯兵围之数重。夜闻汉军四面皆楚歌,项王乃大惊,曰‘汉皆已得楚乎?是何楚人之多也。’”[例]在这~里,凭你怎样伶牙俐齿,也只得服从了。——朱自清《航船中的文明》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...