Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四时之气

Pinyin: sì shí zhī qì

Meanings: Khí hậu của bốn mùa trong năm., The climate of the four seasons in a year., 本指一年四季的气象,后以备四时之气”喻指人的气度弘远。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 儿, 囗, 寸, 日, 丶, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 本指一年四季的气象,后以备四时之气”喻指人的气度弘远。

Grammar: Thành ngữ, cấu trúc [Số + danh từ + trợ từ + danh từ], thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc thiên nhiên.

Example: 中医讲究顺应四时之气。

Example pinyin: zhōng yī jiǎng jiū shùn yìng sì shí zhī qì 。

Tiếng Việt: Y học cổ truyền chú trọng tuân theo khí hậu bốn mùa.

四时之气
sì shí zhī qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí hậu của bốn mùa trong năm.

The climate of the four seasons in a year.

本指一年四季的气象,后以备四时之气”喻指人的气度弘远。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

四时之气 (sì shí zhī qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung