Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四方八面
Pinyin: sì fāng bā miàn
Meanings: Mọi hướng, khắp nơi., Every direction; everywhere., 到处;各个方面。[出处]宋·释道原《景德传灯录·怀岳禅师》“忽遇四方八面来怎么生?”宋·杨万里《过百家渡四绝句》之二莫问早行奇绝处,四方八面野香来。”[例]多种族,如弟兄,~自由风。——郭沫若《新华颂》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 儿, 囗, 丿, 亠, 𠃌, 八, 丆, 囬
Chinese meaning: 到处;各个方面。[出处]宋·释道原《景德传灯录·怀岳禅师》“忽遇四方八面来怎么生?”宋·杨万里《过百家渡四绝句》之二莫问早行奇绝处,四方八面野香来。”[例]多种族,如弟兄,~自由风。——郭沫若《新华颂》。
Grammar: Thành ngữ, biểu thị phạm vi rộng lớn, thường dùng để nhấn mạnh sự phổ biến.
Example: 他的名声传遍了四方八面。
Example pinyin: tā de míng shēng chuán biàn le sì fāng bā miàn 。
Tiếng Việt: Danh tiếng của ông ấy lan rộng khắp bốn phương tám hướng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọi hướng, khắp nơi.
Nghĩa phụ
English
Every direction; everywhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到处;各个方面。[出处]宋·释道原《景德传灯录·怀岳禅师》“忽遇四方八面来怎么生?”宋·杨万里《过百家渡四绝句》之二莫问早行奇绝处,四方八面野香来。”[例]多种族,如弟兄,~自由风。——郭沫若《新华颂》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế