Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四体百骸

Pinyin: sì tǐ bǎi hái

Meanings: Chỉ toàn bộ thân thể, xương thịt của con người, Refers to the entire body, flesh and bones of a person., 人体的各个部分。泛指全身。同四肢百骸”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 儿, 囗, 亻, 本, 一, 白, 亥, 骨

Chinese meaning: 人体的各个部分。泛指全身。同四肢百骸”。

Grammar: Thành ngữ dùng để chỉ tổng thể cơ thể con người.

Example: 经过锻炼,他的四体百骸都变得更加强壮。

Example pinyin: jīng guò duàn liàn , tā de sì tǐ bǎi hái dōu biàn de gèng jiā qiáng zhuàng 。

Tiếng Việt: Sau khi tập luyện, toàn thân anh ấy đã trở nên khỏe mạnh hơn.

四体百骸
sì tǐ bǎi hái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ toàn bộ thân thể, xương thịt của con người

Refers to the entire body, flesh and bones of a person.

人体的各个部分。泛指全身。同四肢百骸”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

四体百骸 (sì tǐ bǎi hái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung