Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四分五落

Pinyin: sì fēn wǔ luò

Meanings: Chỉ sự phân tán, không thống nhất., Refers to dispersion and lack of unity., 形容分散零乱。[出处]金·董解元《西厢记诸宫调》卷二蓦闻人道,森森地唬得魂离壳。全家眷爱,多应是四分五落。”[例]霎时间大火竟起,烈焰飞天,~,都穿在大船内。前后官船,一齐烧着。——明·施耐庵《水浒传》第七十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 25

Radicals: 儿, 囗, 八, 刀, 一, 洛, 艹

Chinese meaning: 形容分散零乱。[出处]金·董解元《西厢记诸宫调》卷二蓦闻人道,森森地唬得魂离壳。全家眷爱,多应是四分五落。”[例]霎时间大火竟起,烈焰飞天,~,都穿在大船内。前后官船,一齐烧着。——明·施耐庵《水浒传》第七十九回。

Grammar: Được sử dụng như một thành ngữ để mô tả trạng thái của một tập thể hay tổ chức.

Example: 这个团队现在四分五落,无法合作。

Example pinyin: zhè ge tuán duì xiàn zài sì fēn wǔ luò , wú fǎ hé zuò 。

Tiếng Việt: Nhóm này bây giờ tan rã, không thể hợp tác được.

四分五落
sì fēn wǔ luò
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự phân tán, không thống nhất.

Refers to dispersion and lack of unity.

形容分散零乱。[出处]金·董解元《西厢记诸宫调》卷二蓦闻人道,森森地唬得魂离壳。全家眷爱,多应是四分五落。”[例]霎时间大火竟起,烈焰飞天,~,都穿在大船内。前后官船,一齐烧着。——明·施耐庵《水浒传》第七十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

四分五落 (sì fēn wǔ luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung