Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军阶
Pinyin: jūn jiē
Meanings: Hạng quân hàm, cấp bậc trong quân đội., Military rank., ①军衔的等级。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 冖, 车, 介, 阝
Chinese meaning: ①军衔的等级。
Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với các từ như 高 (cao) hay 低 (thấp).
Example: 他的军阶很高。
Example pinyin: tā de jūn jiē hěn gāo 。
Tiếng Việt: Cấp bậc quân hàm của anh ấy rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạng quân hàm, cấp bậc trong quân đội.
Nghĩa phụ
English
Military rank.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军衔的等级
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!