Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农亩
Pinyin: nóng mǔ
Meanings: Đơn vị diện tích đất nông nghiệp, thường dùng trong lịch sử Trung Quốc., Unit of agricultural land area, historically used in China., ①农田。指事。[例]不历农亩之劳。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 冖, 𧘇, 亠, 田
Chinese meaning: ①农田。指事。[例]不历农亩之劳。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。
Grammar: Là danh từ chỉ đơn vị đo lường đất đai, ít dùng trong đời sống hiện đại.
Example: 这片地有五十农亩。
Example pinyin: zhè piàn dì yǒu wǔ shí nóng mǔ 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này rộng năm mươi nông mẫu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn vị diện tích đất nông nghiệp, thường dùng trong lịch sử Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Unit of agricultural land area, historically used in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农田。指事。不历农亩之劳。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!