Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 农民起义

Pinyin: nóng mín qǐ yì

Meanings: Khởi nghĩa nông dân, Peasant uprising, ①为反抗地主阶级的政治压迫与经济剥削,农民起来进行武装斗争。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 冖, 𧘇, 民, 巳, 走, 丶, 乂

Chinese meaning: ①为反抗地主阶级的政治压迫与经济剥削,农民起来进行武装斗争。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc xã hội học để chỉ các phong trào chống lại chính quyền.

Example: 历史上发生了多次农民起义。

Example pinyin: lì shǐ shàng fā shēng le duō cì nóng mín qǐ yì 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử đã xảy ra nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân.

农民起义
nóng mín qǐ yì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khởi nghĩa nông dân

Peasant uprising

为反抗地主阶级的政治压迫与经济剥削,农民起来进行武装斗争

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

农民起义 (nóng mín qǐ yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung