Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农桐间作
Pinyin: nóng tóng jiàn zuò
Meanings: Trồng xen cây nông nghiệp và cây dầu (cây tung), Intercropping agriculture with tung trees, ①在同一块田地上,农作物和桐树有间隔地同时栽种,以充分利用地力和光能。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 冖, 𧘇, 同, 木, 日, 门, 乍, 亻
Chinese meaning: ①在同一块田地上,农作物和桐树有间隔地同时栽种,以充分利用地力和光能。
Grammar: Là cụm từ chuyên ngành trong nông nghiệp, mô tả kỹ thuật canh tác.
Example: 他们采用农桐间作的方式提高土地利用率。
Example pinyin: tā men cǎi yòng nóng tóng jiàn zuò de fāng shì tí gāo tǔ dì lì yòng lǜ 。
Tiếng Việt: Họ áp dụng phương pháp trồng xen cây nông nghiệp với cây dầu để tăng hiệu quả sử dụng đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trồng xen cây nông nghiệp và cây dầu (cây tung)
Nghĩa phụ
English
Intercropping agriculture with tung trees
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在同一块田地上,农作物和桐树有间隔地同时栽种,以充分利用地力和光能
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế