Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军机

Pinyin: jūn jī

Meanings: Thông tin mật về quân sự, bí mật quốc phòng., Military secrets or confidential information., ①即军机处,清代总管军政大权的御前官署。[例]四品卿衔军机章京。——清·梁启超《谭嗣同传》。[例]号为军机四卿。[例]自四卿入军机。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 冖, 车, 几, 木

Chinese meaning: ①即军机处,清代总管军政大权的御前官署。[例]四品卿衔军机章京。——清·梁启超《谭嗣同传》。[例]号为军机四卿。[例]自四卿入军机。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh bảo vệ bí mật quốc gia.

Example: 泄露军机是严重的罪行。

Example pinyin: xiè lòu jūn jī shì yán zhòng de zuì xíng 。

Tiếng Việt: Tiết lộ bí mật quân sự là tội ác nghiêm trọng.

军机
jūn jī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông tin mật về quân sự, bí mật quốc phòng.

Military secrets or confidential information.

即军机处,清代总管军政大权的御前官署。四品卿衔军机章京。——清·梁启超《谭嗣同传》。号为军机四卿。自四卿入军机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军机 (jūn jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung