Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冝
Pinyin: yí
Meanings: Thích hợp, nên, Suitable, should, ①古同“宜”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 且, 冖
Chinese meaning: ①古同“宜”。
Grammar: Là động từ ít phổ biến, thường được thay thế bằng 宜 trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 这个地方很冝居住。
Example pinyin: zhè ge dì fāng hěn yí jū zhù 。
Tiếng Việt: Nơi này rất thích hợp để sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thích hợp, nên
Nghĩa phụ
English
Suitable, should
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“宜”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!