Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 农田水利

Pinyin: nóng tián shuǐ lì

Meanings: Thủy lợi nông nghiệp, Agricultural irrigation, ①为发展农业而修建的灌溉、排水等工程。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 冖, 𧘇, 田, ㇇, 丿, 乀, 亅, 刂, 禾

Chinese meaning: ①为发展农业而修建的灌溉、排水等工程。

Grammar: Là danh từ ghép chuyên ngành, thường xuất hiện trong văn bản về nông nghiệp.

Example: 政府投资了很多资金在农田水利建设上。

Example pinyin: zhèng fǔ tóu zī le hěn duō zī jīn zài nóng tián shuǐ lì jiàn shè shàng 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã đầu tư rất nhiều tiền vào việc xây dựng hệ thống thủy lợi nông nghiệp.

农田水利
nóng tián shuǐ lì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thủy lợi nông nghiệp

Agricultural irrigation

为发展农业而修建的灌溉、排水等工程

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

农田水利 (nóng tián shuǐ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung