Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 农垦

Pinyin: nóng kěn

Meanings: Khai hoang, phát triển nông nghiệp vùng đất mới., Reclamation of farmland or agricultural development in new areas., ①开垦荒地,以便进行农业生产。[例]农垦区。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 冖, 𧘇, 土, 艮

Chinese meaning: ①开垦荒地,以便进行农业生产。[例]农垦区。

Grammar: Danh từ chỉ hành động hoặc dự án liên quan đến mở rộng đất nông nghiệp.

Example: 政府支持农垦项目。

Example pinyin: zhèng fǔ zhī chí nóng kěn xiàng mù 。

Tiếng Việt: Chính phủ hỗ trợ dự án khai hoang nông nghiệp.

农垦
nóng kěn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khai hoang, phát triển nông nghiệp vùng đất mới.

Reclamation of farmland or agricultural development in new areas.

开垦荒地,以便进行农业生产。农垦区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

农垦 (nóng kěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung