Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军规

Pinyin: jūn guī

Meanings: Quy định, kỷ luật quân đội., Military regulations or discipline., ①治军的法规律令的统称;军纪。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 冖, 车, 夫, 见

Chinese meaning: ①治军的法规律令的统称;军纪。

Grammar: Danh từ kép, thường được dùng để chỉ các quy tắc nghiêm ngặt trong quân đội.

Example: 违反军规会受到惩罚。

Example pinyin: wéi fǎn jūn guī huì shòu dào chéng fá 。

Tiếng Việt: Vi phạm quân quy sẽ bị trừng phạt.

军规
jūn guī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy định, kỷ luật quân đội.

Military regulations or discipline.

治军的法规律令的统称;军纪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军规 (jūn guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung