Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 研精致思
Pinyin: yán jīng zhì sī
Meanings: Nghiên cứu tinh tế và suy nghĩ chu đáo., To study meticulously and think carefully., 专心研究,尽力思考。[出处]《后汉书·翟醫传》“愿陛下亲自劳恤,研精致思,勉求忠贞之臣,诛远佞谄之党,损玉堂之盛,尊天爵之重,割情欲之欢,罢宴私之好。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 开, 石, 米, 青, 攵, 至, 心, 田
Chinese meaning: 专心研究,尽力思考。[出处]《后汉书·翟醫传》“愿陛下亲自劳恤,研精致思,勉求忠贞之臣,诛远佞谄之党,损玉堂之盛,尊天爵之重,割情欲之欢,罢宴私之好。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả phong cách làm việc cẩn thận và tỉ mỉ.
Example: 他在工作中研精致思,力求完美。
Example pinyin: tā zài gōng zuò zhōng yán jīng zhì sī , lì qiú wán měi 。
Tiếng Việt: Trong công việc, anh ấy nghiên cứu tinh tế và suy nghĩ chu đáo, luôn cố gắng đạt đến sự hoàn hảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiên cứu tinh tế và suy nghĩ chu đáo.
Nghĩa phụ
English
To study meticulously and think carefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专心研究,尽力思考。[出处]《后汉书·翟醫传》“愿陛下亲自劳恤,研精致思,勉求忠贞之臣,诛远佞谄之党,损玉堂之盛,尊天爵之重,割情欲之欢,罢宴私之好。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế