Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砗
Pinyin: chē
Meanings: Tên gọi một loại vỏ sò lớn., A type of large clam shell., ①(砗磲)软体动物,比蛤蜊大,有的长达一米,生活在热带海中,介壳略呈三角形,可做器物和装饰品,肉可食。亦作“车渠”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 石, 车
Chinese meaning: ①(砗磲)软体动物,比蛤蜊大,有的长达一米,生活在热带海中,介壳略呈三角形,可做器物和装饰品,肉可食。亦作“车渠”。
Hán Việt reading: xa
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 砗磲是一种珍贵的海洋生物。
Example pinyin: chē qú shì yì zhǒng zhēn guì de hǎi yáng shēng wù 。
Tiếng Việt: Vỏ sò lớn (砗磲) là một loài sinh vật biển quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi một loại vỏ sò lớn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xa
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of large clam shell.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(砗磲)软体动物,比蛤蜊大,有的长达一米,生活在热带海中,介壳略呈三角形,可做器物和装饰品,肉可食。亦作“车渠”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!