Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 研精毕智

Pinyin: yán jīng bì zhì

Meanings: Tập trung toàn bộ trí tuệ và nỗ lực vào nghiên cứu sâu sát., To focus all one’s wisdom and efforts on thorough research., 犹研精竭虑。专心研究,尽力思考。[出处]明·唐顺之《〈右编〉序》“经国之士,研精毕智,所以因势而曲为之虑者,虽不可为典要,而亦未尝无典要也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 开, 石, 米, 青, 十, 比, 日, 知

Chinese meaning: 犹研精竭虑。专心研究,尽力思考。[出处]明·唐顺之《〈右编〉序》“经国之士,研精毕智,所以因势而曲为之虑者,虽不可为典要,而亦未尝无典要也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự tận tụy trong nghiên cứu.

Example: 他在学术上研精毕智,取得了显著成果。

Example pinyin: tā zài xué shù shàng yán jīng bì zhì , qǔ dé le xiǎn zhù chéng guǒ 。

Tiếng Việt: Trong lĩnh vực học thuật, ông đã tập trung toàn bộ trí tuệ và nỗ lực của mình, đạt được thành quả đáng kể.

研精毕智
yán jīng bì zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập trung toàn bộ trí tuệ và nỗ lực vào nghiên cứu sâu sát.

To focus all one’s wisdom and efforts on thorough research.

犹研精竭虑。专心研究,尽力思考。[出处]明·唐顺之《〈右编〉序》“经国之士,研精毕智,所以因势而曲为之虑者,虽不可为典要,而亦未尝无典要也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

研精毕智 (yán jīng bì zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung