Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 研精覃思

Pinyin: yán jīng tán sī

Meanings: Nghiên cứu sâu và suy nghĩ cẩn thận., To study deeply and think carefully., 研研究;精细密;覃深入;思思考。精心研究,深入思考。[出处]唐·孔颖达《尚书序》“承诏为五十九篇作传,于是遂研精覃思,博考经籍,采摭群言,以立训传。”[例]若其~,则专门之学,斯固未暇。——章炳麟《正学报缘起》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 44

Radicals: 开, 石, 米, 青, 早, 覀, 心, 田

Chinese meaning: 研研究;精细密;覃深入;思思考。精心研究,深入思考。[出处]唐·孔颖达《尚书序》“承诏为五十九篇作传,于是遂研精覃思,博考经籍,采摭群言,以立训传。”[例]若其~,则专门之学,斯固未暇。——章炳麟《正学报缘起》。

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả quá trình nghiên cứu hoặc suy nghĩ kỹ lưỡng, hoàn chỉnh. Là thành ngữ mang tính hình thức trang trọng.

Example: 他在实验室里研精覃思,终于找到了解决方案。

Example pinyin: tā zài shí yàn shì lǐ yán jīng qín sī , zhōng yú zhǎo dào liǎo jiě jué fāng àn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nghiên cứu sâu và suy nghĩ cẩn thận trong phòng thí nghiệm, cuối cùng đã tìm ra giải pháp.

研精覃思
yán jīng tán sī
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiên cứu sâu và suy nghĩ cẩn thận.

To study deeply and think carefully.

研研究;精细密;覃深入;思思考。精心研究,深入思考。[出处]唐·孔颖达《尚书序》“承诏为五十九篇作传,于是遂研精覃思,博考经籍,采摭群言,以立训传。”[例]若其~,则专门之学,斯固未暇。——章炳麟《正学报缘起》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...