Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cuì

Meanings: Vỡ vụn, tan vỡ., To break into pieces, shattered., ①古同“碎”,细,破。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①古同“碎”,细,破。

Grammar: Từ Hán-Nôm ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, đôi khi xuất hiện trong văn cảnh cổ điển.

Example: 玻璃掉在地上,砕了。

Example pinyin: bō lí diào zài dì shàng , suì le 。

Tiếng Việt: Tấm kính rơi xuống đất và vỡ vụn.

cuì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vỡ vụn, tan vỡ.

To break into pieces, shattered.

古同“碎”,细,破

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...