Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 砥砺廉隅

Pinyin: dǐ lì lián yú

Meanings: Rèn luyện tính liêm khiết và nguyên tắc sống đúng đắn., Hone integrity and adhere to proper principles of life., 指磨练节操。同砥厉廉隅”。[出处]宋·苏轼《刘有方可昭宣使依旧嘉州刺史内侍押班制》“砥砺廉隅,有搢绅之风。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 氐, 石, 厉, 兼, 广, 禺, 阝

Chinese meaning: 指磨练节操。同砥厉廉隅”。[出处]宋·苏轼《刘有方可昭宣使依旧嘉州刺史内侍押班制》“砥砺廉隅,有搢绅之风。”

Grammar: Liên quan đến đạo đức nghề nghiệp và chuẩn mực sống, thường dùng trong văn cảnh nghiêm túc.

Example: 为官者应当时刻砥砺廉隅。

Example pinyin: wèi guān zhě yīng dāng shí kè dǐ lì lián yú 。

Tiếng Việt: Người làm quan nên luôn rèn luyện tính liêm khiết và nguyên tắc sống.

砥砺廉隅
dǐ lì lián yú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèn luyện tính liêm khiết và nguyên tắc sống đúng đắn.

Hone integrity and adhere to proper principles of life.

指磨练节操。同砥厉廉隅”。[出处]宋·苏轼《刘有方可昭宣使依旧嘉州刺史内侍押班制》“砥砺廉隅,有搢绅之风。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...