Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 研机综微
Pinyin: yán jī zōng wēi
Meanings: Nghiên cứu tỉ mỉ và khái quát những chi tiết nhỏ nhặt., To study meticulously and summarize small details., 研究综合事理的深奥精微之处。[出处]《后汉书·贾逵伟》“犹朝夕恪勤,游情六艺,研机综微,靡不审核。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 开, 石, 几, 木, 宗, 纟, 彳
Chinese meaning: 研究综合事理的深奥精微之处。[出处]《后汉书·贾逵伟》“犹朝夕恪勤,游情六艺,研机综微,靡不审核。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu khoa học.
Example: 学者们常常需要研机综微,才能做出重大发现。
Example pinyin: xué zhě men cháng cháng xū yào yán jī zōng wēi , cái néng zuò chū zhòng dà fā xiàn 。
Tiếng Việt: Các học giả thường phải nghiên cứu tỉ mỉ và khái quát những chi tiết nhỏ thì mới có thể đưa ra phát hiện lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiên cứu tỉ mỉ và khái quát những chi tiết nhỏ nhặt.
Nghĩa phụ
English
To study meticulously and summarize small details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
研究综合事理的深奥精微之处。[出处]《后汉书·贾逵伟》“犹朝夕恪勤,游情六艺,研机综微,靡不审核。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế