Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 研精究微
Pinyin: yán jīng jiū wēi
Meanings: Nghiên cứu sâu và khám phá những chi tiết nhỏ nhặt., To study deeply and explore minute details., 研究事理深奥微妙之处。同研精阐微”。[出处]清·薛福成《出使四国日记·光绪十六年十一月二十一日》“余谓研精究微之学,乃宇宙间公共之理,不必辨其孰为传习。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 开, 石, 米, 青, 九, 穴, 彳
Chinese meaning: 研究事理深奥微妙之处。同研精阐微”。[出处]清·薛福成《出使四国日记·光绪十六年十一月二十一日》“余谓研精究微之学,乃宇宙间公共之理,不必辨其孰为传习。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, phổ biến trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học hoặc điều tra.
Example: 科学家们必须研精究微,才能发现真相。
Example pinyin: kē xué jiā men bì xū yán jīng jiū wēi , cái néng fā xiàn zhēn xiàng 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học phải nghiên cứu sâu và khám phá những chi tiết nhỏ nhặt thì mới có thể phát hiện ra chân tướng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiên cứu sâu và khám phá những chi tiết nhỏ nhặt.
Nghĩa phụ
English
To study deeply and explore minute details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
研究事理深奥微妙之处。同研精阐微”。[出处]清·薛福成《出使四国日记·光绪十六年十一月二十一日》“余谓研精究微之学,乃宇宙间公共之理,不必辨其孰为传习。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế