Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 砥节厉行

Pinyin: dǐ jié lì xíng

Meanings: Rèn luyện phẩm chất và hành vi đạo đức., To cultivate moral integrity and ethical behavior., 指磨砺操守和品行。同砥节励行”。[出处]汉·蔡邕《郭有道碑文》“若乃砥节厉行,直道正辞。”[例]故中郎西平郭修,~,秉心不回。——《三国志·魏志·齐王芳传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 氐, 石, 丨, 艹, 𠃌, 万, 厂, 亍, 彳

Chinese meaning: 指磨砺操守和品行。同砥节励行”。[出处]汉·蔡邕《郭有道碑文》“若乃砥节厉行,直道正辞。”[例]故中郎西平郭修,~,秉心不回。——《三国志·魏志·齐王芳传》。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng để nói về việc rèn luyện bản thân theo các tiêu chuẩn đạo đức cao.

Example: 他一生都坚持砥节厉行。

Example pinyin: tā yì shēng dōu jiān chí dǐ jié lì xíng 。

Tiếng Việt: Suốt đời ông ấy luôn kiên trì rèn luyện phẩm chất và đạo đức.

砥节厉行
dǐ jié lì xíng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèn luyện phẩm chất và hành vi đạo đức.

To cultivate moral integrity and ethical behavior.

指磨砺操守和品行。同砥节励行”。[出处]汉·蔡邕《郭有道碑文》“若乃砥节厉行,直道正辞。”[例]故中郎西平郭修,~,秉心不回。——《三国志·魏志·齐王芳传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

砥节厉行 (dǐ jié lì xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung