Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砖砚
Pinyin: zhuān yàn
Meanings: Đá mài mực bằng gạch., Inkstone made of brick., ①用古砖改制或用土烧制而成的砚台。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 专, 石, 见
Chinese meaning: ①用古砖改制或用土烧制而成的砚台。
Grammar: Danh từ ghép, gồm '砖' (gạch) và '砚' (đá mài mực).
Example: 这块砖砚是古董收藏家的珍宝。
Example pinyin: zhè kuài zhuān yàn shì gǔ dǒng shōu cáng jiā de zhēn bǎo 。
Tiếng Việt: Chiếc đá mài mực bằng gạch này là báu vật của nhà sưu tầm cổ vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đá mài mực bằng gạch.
Nghĩa phụ
English
Inkstone made of brick.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用古砖改制或用土烧制而成的砚台
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!