Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 研精竭虑

Pinyin: yán jīng jié lǜ

Meanings: Dồn hết tâm trí và sức lực để nghiên cứu một vấn đề nào đó., To devote all mental and physical energy to studying a certain issue., 专心研究,尽力思考。[出处]宋·张渂《云谷杂记·前辈读书》“司马温公酷好扬子云《太玄》……自云‘少好其书,研精竭虑,历年已多,始敢为注’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 开, 石, 米, 青, 曷, 立, 心, 虍

Chinese meaning: 专心研究,尽力思考。[出处]宋·张渂《云谷杂记·前辈读书》“司马温公酷好扬子云《太玄》……自云‘少好其书,研精竭虑,历年已多,始敢为注’”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự nỗ lực tới giới hạn.

Example: 为了突破难关,他研精竭虑。

Example pinyin: wèi le tū pò nán guān , tā yán jīng jié lǜ 。

Tiếng Việt: Để vượt qua trở ngại, anh ấy đã dồn hết tâm trí và sức lực.

研精竭虑
yán jīng jié lǜ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dồn hết tâm trí và sức lực để nghiên cứu một vấn đề nào đó.

To devote all mental and physical energy to studying a certain issue.

专心研究,尽力思考。[出处]宋·张渂《云谷杂记·前辈读书》“司马温公酷好扬子云《太玄》……自云‘少好其书,研精竭虑,历年已多,始敢为注’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

研精竭虑 (yán jīng jié lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung