Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 砥柱中流

Pinyin: dǐ zhù zhōng liú

Meanings: Như một cột trụ giữa dòng nước chảy xiết, chỉ người có bản lĩnh vững vàng trong hoàn cảnh khó khăn., Like a pillar in the middle of a torrent, refers to someone who is steadfast in difficult situations., 就象屹立在黄河急流中的砥柱山一样。比喻坚强独立的人能在动荡艰难的环境中起支柱作用。[出处]《晏子春秋·内篇谏下》“吾尝从君济于河,鼋衔左骖,以入砥柱之中流。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 氐, 石, 主, 木, 丨, 口, 㐬, 氵

Chinese meaning: 就象屹立在黄河急流中的砥柱山一样。比喻坚强独立的人能在动荡艰难的环境中起支柱作用。[出处]《晏子春秋·内篇谏下》“吾尝从君济于河,鼋衔左骖,以入砥柱之中流。”

Grammar: Thường được sử dụng làm thành ngữ để miêu tả phẩm chất kiên cường của con người trong tình huống đầy thử thách.

Example: 在公司危机时,他就像砥柱中流一样支撑着团队。

Example pinyin: zài gōng sī wēi jī shí , tā jiù xiàng dǐ zhù zhōng liú yí yàng zhī chēng zhe tuán duì 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ khủng hoảng của công ty, anh ấy như một cột trụ chống đỡ nhóm.

砥柱中流
dǐ zhù zhōng liú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như một cột trụ giữa dòng nước chảy xiết, chỉ người có bản lĩnh vững vàng trong hoàn cảnh khó khăn.

Like a pillar in the middle of a torrent, refers to someone who is steadfast in difficult situations.

就象屹立在黄河急流中的砥柱山一样。比喻坚强独立的人能在动荡艰难的环境中起支柱作用。[出处]《晏子春秋·内篇谏下》“吾尝从君济于河,鼋衔左骖,以入砥柱之中流。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

砥柱中流 (dǐ zhù zhōng liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung