Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不习地土

Pinyin: bù xí dì tǔ

Meanings: Không quen thuộc với địa hình, đất đai nơi mới đến., Not accustomed to the terrain or land of a new place., 对于一个地方的气候条件或饮食习惯不能适应。[出处]《南史·王融传》“宋弁曰‘当是不习地土’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 冫, 𠃌, 也, 土, 十

Chinese meaning: 对于一个地方的气候条件或饮食习惯不能适应。[出处]《南史·王融传》“宋弁曰‘当是不习地土’”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh di chuyển hoặc du lịch tới vùng đất mới.

Example: 初来此地,我还有些不习地土。

Example pinyin: chū lái cǐ dì , wǒ hái yǒu xiē bù xí dì tǔ 。

Tiếng Việt: Mới đến đây, tôi vẫn còn chưa quen với địa hình.

不习地土
bù xí dì tǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không quen thuộc với địa hình, đất đai nơi mới đến.

Not accustomed to the terrain or land of a new place.

对于一个地方的气候条件或饮食习惯不能适应。[出处]《南史·王融传》“宋弁曰‘当是不习地土’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...